1. Raid là gì?
RAID (Redundant Array of Independent Disks) là một công nghệ lưu trữ dữ liệu sử dụng nhiều ổ đĩa cứng (HDD hoặc SSD) để tạo thành một hệ thống lưu trữ duy nhất. Công nghệ này được thiết kế nhằm tăng cường hiệu suất, độ tin cậy và khả năng bảo vệ dữ liệu.
Các mục tiêu chính của RAID:
- Hiệu suất cao hơn: Cải thiện tốc độ đọc/ghi dữ liệu bằng cách phân tán dữ liệu trên nhiều ổ đĩa.
- Độ tin cậy: Bảo vệ dữ liệu thông qua cơ chế dự phòng, giúp hệ thống hoạt động ổn định ngay cả khi một hoặc nhiều ổ đĩa gặp sự cố (tùy thuộc vào cấp RAID).
- Khả năng mở rộng: Tăng dung lượng lưu trữ bằng cách kết hợp nhiều ổ đĩa.
2. Cách cài Raid cho Server ibm x3650 m3?
Chuẩn bị:
- Đảm bảo các ổ cứng được gắn chặt vào các khe cắm (bay) trên server.
- Server IBM x3650 M3 hỗ trợ các bộ điều khiển RAID như ServeRAID M5015 hoặc M1015.
- USB/CD chứa driver RAID: Nếu bạn định cài hệ điều hành sau khi cấu hình RAID.
- Phần mềm quản lý RAID: IBM cung cấp các công cụ như IBM ServeRAID Manager để giám sát RAID sau khi cấu hình.
- RAID 0: Tăng tốc độ, không có dự phòng (ít nhất 2 ổ).
- RAID 1: Dự phòng dữ liệu, sao chép giữa 2 ổ (yêu cầu 2 ổ).
- RAID 5: Kết hợp tốc độ và dự phòng (ít nhất 3 ổ).
- RAID 10: Kết hợp RAID 1 và RAID 0 (ít nhất 4 ổ).
Truy cập vào giao diện cấu hình RAID:
– Khởi động Server
– Trong quá trình POST (khi màn hình hiển thị logo IBM hoặc thông tin phần cứng):
- Nhấn phím Ctrl + H để truy cập vào BIOS của RAID Controller (ServeRAID BIOS Utility).
- Nếu không vào được, hãy kiểm tra trong tài liệu hướng dẫn để biết chính xác tổ hợp phím.
Tạo cấu hình RAID:
– Tạo mảng RAID mới: Sau khi vào ServeRAID BIOS Utility, chọn mục Configuration Wizard hoặc Create Array. Chọn các ổ cứng muốn đưa vào mảng RAID:
- Dùng phím mũi tên để di chuyển và phím Space (cách) để chọn ổ.
- Các ổ được chọn sẽ hiển thị dấu hiệu đã được chọn.
Chọn mức RAID phù hợp:
– Dựa vào nhu cầu sử dụng (RAID 0, 1, 5, hoặc 10).
Ví dụ:
-
-
- RAID 1 nếu cần độ an toàn.
- RAID 5 nếu muốn cân bằng giữa hiệu năng và dự phòng.
-
Cấu hình chi tiết RAID:
– Stripe Size (kích thước dải): Đặt kích thước dải dữ liệu (thường để mặc định là 64KB hoặc 128KB).
– Write Policy:
- Write-Through: Dữ liệu được ghi trực tiếp lên ổ cứng.
- Write-Back: Dữ liệu được ghi vào bộ nhớ cache trước, sau đó ghi lên ổ cứng (tăng hiệu suất).
- Read Policy: Chọn Read-Ahead để tăng tốc độ đọc dữ liệu.
– Đặt tên cho mảng RAID (nếu giao diện hỗ trợ).
Xác nhận và lưu:
- Xác nhận lại các thông số đã thiết lập.
- Chọn Save Configuration để lưu cấu hình.
- Nếu có thông báo yêu cầu khởi động lại, chọn Yes.
Cài đặt hệ điều hành (nếu cần)
Chuẩn bị driver RAID:
- Truy cập trang web IBM và tải driver RAID phù hợp với bộ điều khiển (ServeRAID M5015 hoặc M1015) và hệ điều hành bạn định cài.
- Copy driver vào USB để sử dụng trong quá trình cài đặt.
Bắt đầu cài đặt hệ điều hành:
- Boot từ USB/CD chứa bộ cài hệ điều hành (Windows/Linux/VMware, v.v.).
- Khi đến bước chọn ổ cứng, nếu không thấy ổ RAID hiển thị:
-
-
- Chọn Load Driver và duyệt đến thư mục chứa driver RAID.
- Sau khi nạp driver, mảng RAID sẽ xuất hiện như một ổ cứng duy nhất.
-
- Tiến hành cài đặt bình thường.
Kiểm tra sau cấu hình RAID:
Sau khi cài đặt xong hệ điều hành, cài phần mềm quản lý RAID như MegaRAID Storage Manager hoặc IBM ServeRAID Manager.
Mở phần mềm và kiểm tra trạng thái mảng RAID:
- Healthy: Mảng RAID đang hoạt động bình thường.
- Degraded: Có lỗi, cần thay thế ổ cứng bị lỗi.
Test hiệu năng RAID (tùy chọn):
- Sử dụng các công cụ như CrystalDiskMark hoặc IOmeter để kiểm tra tốc độ đọc/ghi của mảng RAID.
[…] >> Cài Raid cho Server ibm x3650 m3 […]