Trong lĩnh vực Marketing, sản phẩm không chỉ đơn thuần là hàng hóa hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp cho người tiêu dùng, mà còn là một tập hợp các giá trị, lợi ích và trải nghiệm mà khách hàng nhận được. Cấu tạo sản phẩm theo quan điểm Marketing bao gồm ba cấp độ chính: sản phẩm cốt lõi, sản phẩm hiện thực và sản phẩm gia tăng.
1. Sản phẩm theo quan điểm Marketing là gì?
– Sản phẩm theo quan điểm Marketing không chỉ là những vật thể hữu hình mà còn bao gồm các dịch vụ, ý tưởng, và trải nghiệm mang lại giá trị cho người tiêu dùng. Theo Marketing, sản phẩm được coi là tất cả những gì có thể thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của khách hàng,
2. Cấu tạo sản phẩm theo quan điểm Marketing?
Một sản phẩm Marketing sẽ có các cấu tạo như sau:
- Sản phẩm cốt lõi (Core Product): Đây là giá trị cơ bản mà sản phẩm mang lại cho người tiêu dùng, là lý do chính họ mua sản phẩm. Ví dụ, khi mua một chiếc điện thoại, sản phẩm cốt lõi chính là khả năng gọi điện, nhắn tin và truy cập internet.
- Sản phẩm hiện thực (Actual Product): Đây là những yếu tố vật lý và cụ thể của sản phẩm như thiết kế, chất liệu, màu sắc, tính năng, thương hiệu, và bao bì. Ví dụ, chiếc điện thoại có kích thước màn hình, bộ nhớ trong, hệ điều hành, và các chức năng khác.
- Sản phẩm gia tăng (Augmented Product): Đây là những dịch vụ hoặc giá trị gia tăng mà doanh nghiệp cung cấp nhằm tăng tính cạnh tranh, như dịch vụ bảo hành, hậu mãi, giao hàng miễn phí, hoặc các ưu đãi khuyến mãi kèm theo.
3. Phân loại sản phẩm?
Phân loại sản phẩm sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng một cách chính xác hơn, từ đó xây dựng các chiến lược tiếp thị phù hợp. Dưới đây là các cách phân loại sản phẩm phổ biến, cùng với ưu và nhược điểm của từng loại:
– Phân loại theo mục đích sử dụng:
Sản phẩm tiêu dùng (Consumer Products): Là các sản phẩm mà người tiêu dùng mua để sử dụng cá nhân.
- Ưu điểm: Dễ xác định nhóm khách hàng mục tiêu, có thể áp dụng nhiều chiến lược tiếp thị khác nhau.
- Nhược điểm: Cạnh tranh cao, yêu cầu sự cá nhân hóa trong tiếp thị.
Ví dụ: Thực phẩm, quần áo, đồ điện tử.
– Sản phẩm công nghiệp (Industrial Products): Các sản phẩm được sử dụng để sản xuất ra hàng hóa khác hoặc hỗ trợ quá trình kinh doanh.
- Ưu điểm: Tính ổn định cao trong doanh số, khách hàng thường là các doanh nghiệp lớn.
- Nhược điểm: Thị trường mục tiêu hạn chế, quy trình tiếp thị phức tạp hơn. Ví dụ: Máy móc, nguyên liệu sản xuất.
– Phân loại theo mức độ mua sắm
Sản phẩm tiện lợi (Convenience Products): Những sản phẩm mà người tiêu dùng mua thường xuyên, không cần nhiều thời gian suy nghĩ.
- Ưu điểm: Nhu cầu cao, có thể tiêu thụ nhanh.
- Nhược điểm: Lợi nhuận thấp trên mỗi sản phẩm, dễ bị thay thế. Ví dụ: Nước uống, bánh kẹo.
Sản phẩm mua sắm (Shopping Products): Người tiêu dùng thường so sánh về giá cả, chất lượng trước khi mua.
- Ưu điểm: Giá trị cao, lợi nhuận biên tốt hơn.
- Nhược điểm: Quyết định mua hàng lâu hơn, cần chiến lược tiếp thị tinh tế. Ví dụ: Đồ gia dụng, quần áo thời trang.
Sản phẩm đặc biệt (Specialty Products): Những sản phẩm có tính độc đáo, thương hiệu mạnh.
- Ưu điểm: Độ trung thành khách hàng cao, giá bán thường cao.
- Nhược điểm: Thị trường hẹp, chi phí tiếp thị lớn. Ví dụ: Xe hơi hạng sang, trang sức cao cấp.
Sản phẩm không mong đợi (Unsought Products): Những sản phẩm mà khách hàng ít khi nghĩ đến hoặc chưa biết đến.
- Ưu điểm: Thường có thị trường ngách, ít cạnh tranh.
- Nhược điểm: Khó tiếp cận khách hàng, cần nhiều nỗ lực tiếp thị. Ví dụ: Bảo hiểm, dịch vụ tang lễ.
– Phân loại theo mức độ hữu hình
- Sản phẩm hữu hình (Tangible Products): Sản phẩm mà người tiêu dùng có thể chạm và sử dụng thực tế.
- Ưu điểm: Dễ trưng bày, người tiêu dùng có thể trực tiếp kiểm tra.
- Nhược điểm: Yêu cầu chi phí sản xuất và lưu kho cao. Ví dụ: Quần áo, điện thoại, máy tính.
Sản phẩm vô hình (Intangible Products): Thường là dịch vụ hoặc sản phẩm kỹ thuật số không thể chạm vào.
- Ưu điểm: Không yêu cầu kho bãi, dễ mở rộng quy mô.
- Nhược điểm: Khó định lượng giá trị trong mắt người tiêu dùng, khó xây dựng niềm tin ban đầu. Ví dụ: Dịch vụ tư vấn, phần mềm, bảo hiểm.
– Phân loại theo giá trị sử dụng:
Sản phẩm bền vững (Durable Goods): Những sản phẩm có thời gian sử dụng dài.
- Ưu điểm: Giá trị cao, mang lại lợi nhuận lớn.
- Nhược điểm: Chu kỳ mua hàng dài, nhu cầu không thường xuyên. Ví dụ: Ô tô, máy tính, thiết bị gia dụng.
Sản phẩm không bền (Non-durable Goods): Sản phẩm tiêu dùng nhanh trong thời gian ngắn.
- Ưu điểm: Nhu cầu thường xuyên, dễ tạo doanh thu định kỳ.
- Nhược điểm: Lợi nhuận thấp, dễ cạnh tranh. Ví dụ: Thực phẩm, mỹ phẩm.
– Phân loại theo giá cả:
Sản phẩm bình dân: Những sản phẩm có giá thành thấp, phù hợp với đại đa số người tiêu dùng.
- Ưu điểm: Dễ tiếp cận thị trường lớn, nhu cầu cao.
- Nhược điểm: Biên lợi nhuận thấp, phải cạnh tranh gay gắt về giá.
Sản phẩm cao cấp: Những sản phẩm có giá trị cao, tập trung vào chất lượng và thương hiệu.
- Ưu điểm: Lợi nhuận biên cao, độ trung thành của khách hàng tốt.
- Nhược điểm: Thị trường hạn chế, yêu cầu chiến lược tiếp thị tinh tế.
4. Cuối cùng:
Phân loại sản phẩm trong marketing giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược tiếp cận và phục vụ khách hàng. Tuy nhiên, mỗi cách phân loại đều có ưu và nhược điểm riêng, đòi hỏi doanh nghiệp phải linh hoạt trong việc lựa chọn phương pháp tiếp thị phù hợp với từng loại sản phẩm và thị trường mục tiêu.