Thursday, November 21, 2024
Google search engine
HomeKiến thức Cloud ServerClient Server​ là gi? Tìm hiểu về Client Server​

Client Server​ là gi? Tìm hiểu về Client Server​

Một trong những mô hình mạng phổ biến và quan trọng nhất là mô hình Client-Server. Đây là kiến trúc nền tảng giúp các ứng dụng và dịch vụ trực tuyến hoạt động hiệu quả, từ các trang web đơn giản đến các hệ thống doanh nghiệp phức tạp.

Vậy cụ thể Client-Server là gì? Bài viết này inet.edu.vn sẽ giúp các bạn nhìn tổng quan về mô hình này, từ khái niệm cơ bản đến cách thức hoạt động và ứng dụng thực tiễn trong cuộc sống.

1. Client Server​ là gi?

Client-Server (mô hình máy khách – máy chủ) là một kiến trúc mạng trong đó các thiết bị tham gia được phân chia thành hai vai trò chính: Client (máy khách)Server (máy chủ).

  • Client: Là thiết bị hoặc phần mềm gửi yêu cầu dịch vụ đến Server. Máy khách thường là máy tính cá nhân, điện thoại thông minh hoặc trình duyệt web.
  • Server: Là thiết bị hoặc phần mềm nhận yêu cầu từ Client, xử lý và trả lại kết quả. Máy chủ thường là các hệ thống mạnh mẽ, được tối ưu hóa để cung cấp dịch vụ cho nhiều máy khách cùng lúc.

2. Các dạng mô hình của Client Server?

* Mô hình 2 lớp (Two-Tier Model):

– Đặc điểm: Gồm hai thành phần chính là Client và Server.

  • Client: Gửi yêu cầu và nhận kết quả từ Server.
  • Server: Xử lý yêu cầu và cung cấp dữ liệu hoặc dịch vụ.

– Ứng dụng: Thường sử dụng trong các hệ thống đơn giản như ứng dụng quản lý cơ sở dữ liệu.

– Ưu điểm: Dễ triển khai, quản lý.

– Hạn chế: Không mở rộng tốt khi số lượng Client tăng

* Mô hình 3 lớp (Three-Tier Model)

– Đặc điểm: Bao gồm ba lớp chính:

  • Lớp giao diện (Client): Hiển thị thông tin và nhận yêu cầu từ người dùng.
  • Lớp xử lý (Application Server): Xử lý logic và quản lý dữ liệu trung gian.
  • Lớp cơ sở dữ liệu (Database Server): Lưu trữ và truy xuất dữ liệu.

– Ứng dụng: Các ứng dụng web, hệ thống ERP.

– Ưu điểm: Tăng tính bảo mật và khả năng mở rộng.

– Hạn chế: Phức tạp hơn trong triển khai.

* Mô hình đa lớp (N-Tier Model)

– Đặc điểm: Mở rộng từ mô hình 3 lớp, gồm nhiều tầng hơn, chẳng hạn:

  • Lớp web server.
  • Lớp ứng dụng logic.
  • Lớp cơ sở dữ liệu hoặc các dịch vụ khác.

– Ứng dụng: Các hệ thống lớn như thương mại điện tử, mạng xã hội, dịch vụ đám mây.

Ưu điểm: Phân tách rõ ràng các thành phần, dễ bảo trì và mở rộng.

Hạn chế: Yêu cầu chi phí và tài nguyên cao.

* Mô hình ngang hàng kết hợp Client-Server (Hybrid Model):

– Đặc điểm: Kết hợp giữa mô hình Client-Server và mô hình ngang hàng (Peer-to-Peer).

  • Một phần hệ thống hoạt động như Server.
  • Các Client có thể giao tiếp trực tiếp với nhau.

– Ứng dụng: Ứng dụng chia sẻ tệp (BitTorrent), dịch vụ nhắn tin (WhatsApp).

– Ưu điểm: Linh hoạt, giảm tải cho Server.

Hạn chế: Phức tạp trong quản lý và bảo mật.


* Mô hình máy chủ chuyên dụng (Dedicated Server Model):

– Đặc điểm: Máy chủ chỉ phục vụ một hoặc một số nhiệm vụ cụ thể (như lưu trữ web, xử lý email).

Ứng dụng: Hệ thống doanh nghiệp, dịch vụ hosting.

Ưu điểm: Hiệu năng cao, quản lý tập trung.

Hạn chế: Tốn kém khi cần mở rộng quy mô.

3. Cuối cùng

Trên đây là bài viết của mình về Client Server​ là gi? Tìm hiểu về Client Server​. Chúc các bạn có các kiến thức thú vị.

Chỉ tiết hơn bạn có thể tham khảo: “Mô hình Client Server

RELATED ARTICLES

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -
Google search engine

Most Popular

Recent Comments